Plat form quản lý dữ liệu số
BÁO GIÁ HỆ THỐNG PLATFORM QUẢN LÝ DỮ LIỆU SỐ
Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG
Công ty TNHH phần mềm Sao Sài Gòn xin gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá Hệ thống Platform quản lý dữ liệu số như sau:
Bộ phần mềm trợ giúp giáo viên của Công ty TNHH Phần Mềm Sao Sài Gòn cụ thể như sau:
THÔNG TIN PHẦN MỀM |
ĐVT |
Đơn giá |
Thành tiền |
---|---|---|---|
Hệ thống Platform quản lý dữ liệu số
|
01 hệ thống |
3.023.863.000 |
3.023.863.000 |
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT VỀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRONG CƠ QUAN NHÀ NƯỚC |
|
|
|
|
Tiêu chuẩn về kết nối:
|
Truyền siêu văn bản : Ký hiệu tiêu chuẩn : HTTP v1.1 : Hypertext Transfer Protocol version 1.1 HTTP v2.0 : Hypertext Transfer Protocol version 2.0 |
|
|
|
Truyền tệp tin Ký hiệu tiêu chuẩn :
HTTP v1.1 : Hypertext Transfer Protocol version 1.1 |
|
|
|
|
Truyền, phát luồng âm thanh/hình ảnh Ký hiệu tiêu chuẩn :
|
|
|
|
|
Truy cập và chia sẻ dữ liệu Ký hiệu tiêu chuẩn : OData v4: Open Data Protocol version 4.0 |
|
|
|
|
Truyền thư điện tử Ký hiệu tiêu chuẩn : SMTP/ MIME: Simple Mail Transfer
|
|
|
|
|
Cung cấp dịch vụ truy cập hộp thư điện tử Ký hiệu tiêu chuẩn :
IMAP 4rev1: Internet Message Access Protocol version 4 revision 1 |
|
|
|
|
Truy cập thư mục Ký hiệu tiêu chuẩn : LDAP v3: Lightweight Directory Access Protocol version 3 |
|
|
|
|
Dịch vụ tên miền Ký hiệu tiêu chuẩn :
|
|
|
|
|
Giao vận mạng có kết nối Ký hiệu tiêu chuẩn :
|
|
|
|
|
Giao vận mạng không kết nối Ký hiệu tiêu chuẩn :
|
|
|
|
|
Liên mạng LAN/WAN Ký hiệu tiêu chuẩn :
|
|
|
|
|
Mạng cục bộ không dây Ký hiệu tiêu chuẩn : IEEE 802.11g: Institute of Electrical and Electronics Engineers Standard (IEEE) 802.11g |
|
|
|
|
Truy cập Internet với thiết bị không dây Ký hiệu tiêu chuẩn : WAP v2.0: Wireless Application Protocol version 2.0 |
|
|
|
|
Dịch vụ Web dạng SOAP Ký hiệu tiêu chuẩn : SOAP v1.2: Simple Object Access Protocol version 1.2 WSDL V2.0: Web Services Description Language version 2.0 UDDI v3: Universal Description, Discovery and Integration version 3 |
|
|
|
|
Dịch vụ Web dạng RESTful Ký hiệu tiêu chuẩn : RESTful web service: Representational state transfer |
|
|
|
|
Dịch vụ đặc tả Web Ký hiệu tiêu chuẩn : WS BPEL v2.0: Web Services Business Process Execution Language Version 2.0 WS-I Simple SOAP Binding Profile Version 1.0: Simple SOAP Binding Profile Version 1.0 WS- Federation v1.2: Web Services Federation Language Version 1.2 WS- Addressing v1.0: Web Services Addressing 1.0 WS-Coordination Version 1.2: Web Services Coordination Version 1.2 |
|
|
|
|
Dịch vụ đồng bộ thời gian Ký hiệu tiêu chuẩn :
|
|
|
|
|
Tiêu chuẩn về tích hợp dữ liệu |
Ngôn ngữ định dạng văn bản Ký hiệu tiêu chuẩn : XML v1.0 (5th Edition): Extensible Markup Language version 1.0 (5th Edition) XML v1.1 (2nd Edition): Extensible Markup Language version 1.1 |
|
|
|
Ngôn ngữ định dạng văn bản cho giao dịch điện tử Ký hiệu tiêu chuẩn : ISO/TS 15000:2014: Electronic Business |
|
|
|
|
Định nghĩa các lược đồ trong tài liệu XML Ký hiệu tiêu chuẩn : XML Schema V1.1: XML Schema version 1.1 |
|
|
|
|
Biến đổi dữ liệu Ký hiệu tiêu chuẩn :
|
|
|
|
|
Mô tả tài nguyên dữ liệu Ký hiệu tiêu chuẩn :
|
|
|
|
|
Trình diễn bộ kí tự Ký hiệu tiêu chuẩn :
|
|
|
|
|
Khuôn thức trao đổi thông tin địa lý Ký hiệu tiêu chuẩn : GML v3.3: Geography Markup Language version 3.3 |
|
|
|
|
Truy cập và cập nhật các thông tin địa lý Ký hiệu tiêu chuẩn : WMS v1.3.0: OpenGIS Web Map Service version 1.3.0 WFS v1.1.0: Web Feature Service version 1.1.0 |
|
|
|
|
Trao đổi dữ liệu đặc tả tài liệu XML Ký hiệu tiêu chuẩn :
|
|
|
|
|
Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR) Ký hiệu tiêu chuẩn : ISO/IEC 11179:2015: Sổ đăng ký siêu dữ liệu (Metadata registries - MDR) |
|
|
|
|
Bộ phần tử siêu dữ liệu Dublin Core Ký hiệu tiêu chuẩn : ISO 15836- 1:2017: Bộ phần tử siêu dữ liệu Dublin Core |
|
|
|
|
Định dạng trao đổi dữ liệu mô tả đối tượng dạng kịch bản JavaScript Ký hiệu tiêu chuẩn : JSON RFC 7159: JavaScript Object Notation |
|
|
|
|
Ngôn ngữ mô hình quy trình nghiệp vụ Ký hiệu tiêu chuẩn : BPMN 2.0: Business Process Model and Notation version 2.0 |
|
|
|
|
Tiêu chuẩn về truy cập thông tin |
Chuẩn nội dung Web Ký hiệu tiêu chuẩn : HTML v4.01: Hypertext Markup Language version 4.01 WCAG 2.0: W3C Web Content Accessibility Guidelines (WCAG) 2.0 |
|
|
|
Chuẩn nội dung Web mở rộng Ký hiệu tiêu chuẩn :
|
|
|
|
|
Giao diện người dùng Ký hiệu tiêu chuẩn :
|
|
|
|
|
Văn bản Ký hiệu tiêu chuẩn :
(.rtf) v1.8, v1.9.1: Định dạng Rich Text (.rtf) phiên bản 1.8, 1.9.1: Dành cho các tài liệu có thể trao đổi giữa các nền khác nhau
(.pdf) v1.4, v1.5, v1.6, v1.7: Định dạng Portable Document (.pdf) phiên bản 1.4, 1.5, 1.6, 1.7: Dành cho các tài liệu chỉ đọc
(.odt) v1.2: Định dạng Open Document Text (.odt) phiên bản 1.2 |
|
|
|
|
Bảng tính: Ký hiệu tiêu chuẩn :
(.ods) v1.2: Định dạng Open Document Spreadsheets (.ods) phiên bản 1.2 |
|
|
|
|
Trình diễn Ký hiệu tiêu chuẩn :
(.odp) v1.2: Định dạng Open Document Presentation (.odp) phiên bản 1.2 |
|
|
|
|
Ảnh đồ họa Ký hiệu tiêu chuẩn :
GIF v89a: Graphic Interchange (.gif) version 89a
|
|
|
|
|
Ký hiệu tiêu chuẩn : GEO TIFF: Tagged Image File Format for GIS applications |
|
|
|
|
Phim ảnh, âm thanh Ký hiệu tiêu chuẩn :
|
|
|
|
|
Luồng phim ảnh, âm thanh Ký hiệu tiêu chuẩn : (.asf), (.wma), (.wmv): Các định dạng của Microsoft Windows Media Player (.asf), (.wma), (.wmv) (.ra), (.rm), (.ram), (.rmm): Các định dạng Real Audio/Real Video (.ra), (.rm), (.ram), (.rmm) |
|
|
|
|
Hoạt họa Ký hiệu tiêu chuẩn : GIF v89a: Graphic Interchange (.gif) version 89a
|
|
|
|
|
Chuẩn nội dung cho thiết bị di động Ký hiệu tiêu chuẩn : WML v2.0: Wireless Markup Language version 2.0 |
|
|
|
|
Bộ ký tự và mã hóa Ký hiệu tiêu chuẩn :
|
|
|
|
|
Bộ ký tự và mã hóa cho tiếng Việt Ký hiệu tiêu chuẩn : TCVN 6909:2001: TCVN 6909:2001 “Công nghệ thông tin - Bộ mã ký tự tiếng Việt 16-bit” |
|
|
|
|
Nén dữ liệu Ký hiệu tiêu chuẩn :
.gz v4.3: GNU Zip (.gz) version 4.3 |
|
|
|
|
Ngôn ngữ kịch bản phía trình khách Ký hiệu tiêu chuẩn : ECMA 262: ECMAScript version 6 (6th Edition) |
|
|
|
|
Chia sẻ nội dung Web Ký hiệu tiêu chuẩn : RSS v1.0: RDF Site Summary version 1.0 RSS v2.0: Really Simple Syndication version 2.0 |
|
|
|
|
Chuẩn kết nối ứng dụng cổng thông tin điện tử Ký hiệu tiêu chuẩn : JSR 168: Java Specification Requests 168 (Portlet Specification)
WSRP v1.0: Web Services for Remote Portlets version 1.0 |
|
|
|
|
Tiêu chuẩn về an toàn thông tin |
An toàn thư điện tử Ký hiệu tiêu chuẩn : S/MIME v3.2: Secure Multi-purpose Internet Mail Extensions version 3.2 |
|
|
|
An toàn tầng giao vận Ký hiệu tiêu chuẩn : SSH v2.0: Secure Shell version 2.0 TLS v1.2: Transport Layer Security version 1.2 |
|
|
|
|
An toàn truyền tệp tin Ký hiệu tiêu chuẩn :
|
|
|
|
|
An toàn truyền thư điện tử Ký hiệu tiêu chuẩn :
|
|
|
|
|
An toàn dịch vụ truy cập hộp thư Ký hiệu tiêu chuẩn :
|
|
|
|
|
An toàn dịch vụ DNS Ký hiệu tiêu chuẩn :
|
|
|
|
|
An toàn tầng mạng Ký hiệu tiêu chuẩn : IPsec - IP ESP: Internet Protocol security với IP ESP |
|
|
|
|
An toàn thông tin cho mạng không dây Ký hiệu tiêu chuẩn :
|
|
|
|
|
Giải thuật mã hóa Ký hiệu tiêu chuẩn : TCVN 7816:2007: Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã thuật toán mã dữ liệu AES
|
|
|
|
|
Giải thuật chữ ký số Ký hiệu tiêu chuẩn : PKCS #1 V2.2: PKCS #1 V2.2 (sử dụng lược đồ RSASSA-PSS để ký)
|
|
|
|
|
Giải thuật băm cho chữ ký số Ký hiệu tiêu chuẩn :
|
|
|
|
|
Giải thuật truyền khóa Ký hiệu tiêu chuẩn :
|
|
|
|
|
Giải pháp xác thực người sử dụng Ký hiệu tiêu chuẩn : SAML v2.0: Security Assertion Markup Language version 2.0 |
|
|
|
|
An toàn trao đổi bản tin XML Ký hiệu tiêu chuẩn : XML Encryption Syntax and Processing: XML Encryption Syntax and Processing XML Signature Syntax and Processing: XML Signature Syntax and Processing |
|
|
|
|
Quản lý khóa công khai bản tin XML Ký hiệu tiêu chuẩn : XKMS v2.0: XML Key Management Specification version 2.0 |
|
|
|
|
Giao thức an toàn thông tin cá nhân Ký hiệu tiêu chuẩn : P3P v1.1: Platform for Privacy Preferences Project version 1.1 |
|
|
|
|
Hạ tầng khóa công khai: Cú pháp thông điệp mật mã cho ký, mã hóa Ký hiệu tiêu chuẩn : PKCS#7 v1.5 (RFC 2315): Cryptographic message syntax for file-based signing and encrypting version 1.5 Cú pháp thông tin thẻ mật mã Ký hiệu tiêu chuẩn : PKCS#15 v1.1: Cryptographic token information syntax version 1.1 Cú pháp thông tin khóa riêng Ký hiệu tiêu chuẩn : PKCS#8 V1.2 (RFC 5958): Private-Key Information Syntax Standard version 1.2 Giao diện thẻ mật mã Ký hiệu tiêu chuẩn :
|
|
|
|
|
An toàn cho dịch vụ Web Ký hiệu tiêu chuẩn : WS-Security v1.1.1: Web Services Security: SOAP Message Security Version 1.1.1 |
|
|
|
|
Khuôn dạng dữ liệu trao đổi sự cố an toàn mạng Ký hiệu tiêu chuẩn : RFC 7970: The Incident Object Description Exchange Format version 2 (IODEF) |
|
|
|
Giá trên đã bao gồm:
- Chi phí tập huấn và hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn cài đặt.
- Thuế GTGT (phần mềm không chịu thuế GTGT).
2. Điều kiện chuyển giao sản phẩm:
- Tất cả sản phẩm phần mềm do công ty Sao Sài Gòn nghiên cứu và phát triển.
- Sản phẩm phát hành dưới dạng phần mềm đóng gói (01 đĩa CD).
- Mỗi trường được cấu hình duy nhất một sản phẩm, và ghi rõ trên bìa đĩa.
- Sản phẩm được bảo hành trong thời gian 12 tháng kể từ ngày bàn giao.
Hà Nội, ngày 15 tháng 06 năm 2021
Công ty TNHH phần mềm Sao Sài Gòn
Đại diện công ty
Dịch vụ số hóa hồ sơ tài liệu
Dịch vụ số hóa |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Thành tiền |
|
Trang |
13.500/trang |
|
Quy trình số hóa |
|
|
|
Bước 1: Lập kế hoạch, chuẩn bị tài liệu để tạo lập CSDL |
|
|
|
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
Bước 2: Xây dựng dữ liệu đặc tả |
|||
|
|||
|
|||
- In, sao chụp phiếu tin |
|||
- Thực kiện biên mục theo hướng dẫn. |
|||
- Kiểm tra kết quả biên mục phiếu tin |
|||
- Thực hiện sửa lỗi biên mục theo báo cáo kết quả kiểm tra |
|||
|
|||
Bước 3: Nhập phiếu tin |
|||
|
|||
|
|||
|
|||
Bước 4: Số hóa tài liệu |
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
|
|||
- Thực hiện số hóa tài liệu theo yêu cầu |
|||
- Kiểm tra chất lượng tài liệu số hóa, số hóa lại tài liệu không đạt yêu cầu |
|||
|
|||
|
|||
|
|||
Bước 5: Kiểm tra sản phẩm |
|||
|
|||
|
|||
Bước 6: Nghiệm thu và bàn giao sản phẩm |
|||
|
|||
- Xây dựng tài liệu hướng dẫn sao chép |
|||
- Thực hiện sao chép |
|||
|